--

èo èo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: èo èo

+  

  • Scold loudy and peristingly
    • Đừng èo èo mãi thế
      Don't keep scolding loudly and peristingly like that
Lượt xem: 561